Bảng báo giá sàn gỗ AGT được cập nhật thường xuyên. Quý khách có thể tải về bảng báo giá AGT bằng cách bấm vào đường dẫn dưới đây. >>Kích xem sản phẩm
STT | Thương hiệu | Sản phẩm | Đơn giá (VNĐ/m2) | |||
1 |
| AGT không có rãnh V PRK20308, PRK204, PRK209, PRK401 (1200 x 191 x 8 mm) | 325.000 | |||
2 | AGT có rãnh V PRK502, PRK508, PRK901C, PRK902, PRK905, PRK907 (1200 x 191 x 8 mm) | 335.000 | ||||
3 | AGT 12 mm PRK901, PRK902, PRK903, PRK904, PRK905, PRK906, PRK907, PRK908 (1195 x 189 x 12 mm) | 465.000 | ||||
4 | AGT 12 mm bản nhỏ PRK901, PRK909, PRK910, PRK91 (1195 x 154.5 x 12 mm) | 495.000 |
Lưu ý: