Bảng báo giá sàn gỗ Savi được cập nhật thường xuyên do tỷ giá đổi thay theo thời kì hoặc ưu đãi theo các chương trình ưu đãi.
Quý khách có thể tải về bảng báo giá Savi bằng cách bấm vào đường dẫn dưới đây.
STT | Thương hiệu | Sản phẩm | Đơn giá (VNĐ/m2) | |||
1 |
| SV902, SV904, SV905, SV906, SV907, SV909, SV910, SV911, SV912 (1223 x 130 x 8 mm) | 239.000 | |||
2 | SV6032, SV6035, SV6037, SV6038, SV6039, SV6040 (1223 x 147 x 12 mm) | 285.000 | ||||
3 | SV8032, SV8034, SV8035, SV8036, SV8038, SV8040, SV8041, SV8042, SV8043 (813 x 116 x 12 mm) | 290.000 | ||||
4 | A2111, A2112, A2113, A2114, A2115, A2116, A2117, A2118 (1223 x 146 x 12 mm) | 385.000 |
Lưu ý: